Có 1 kết quả:
降水量 jiàng shuǐ liàng ㄐㄧㄤˋ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄤˋ
jiàng shuǐ liàng ㄐㄧㄤˋ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) precipitation (meteorology)
(2) measured quantity of rain
(2) measured quantity of rain
Bình luận 0
jiàng shuǐ liàng ㄐㄧㄤˋ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0